EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poncho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poncho
poncho /'pɔntʃou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ponchos /'pɔntʃouz/
áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam mỹ)
← Xem thêm từ ponces
Xem thêm từ ponchos →
Từ vựng liên quan
ch
ho
on
p
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…