ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ponderable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ponderable


ponderable /'pɔndərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể cân được; có trọng lượng
  (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…