EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponderability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponderability
ponderability /'pɔndərə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính cân được; tính có trọng lượng
(nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc
← Xem thêm từ ponder
Xem thêm từ ponderable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
era
it
li
lit
on
p
po
pond
ponder
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…