EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pontil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pontil
pontil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh
← Xem thêm từ pontify
Xem thêm từ ponto →
Từ vựng liên quan
nt
on
p
po
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…