pool /pu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vũng
ao; bể bơi (bơi)
vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
ngoại động từ
đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
đào xới chân (vĩa than...)
danh từ
tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
football pool → trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
vốn chung, vốn góp
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
trò chơi pun (một lối chơi bi a)
ngoại động từ
góp thành vốn chung
chia phần, chung phần (tiền thu được...)
@pool
(lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại
Các câu ví dụ:
1. "Evidence is conflicting: One Chinese study showed plasma from people who have recovered from coronavirus failed to make a difference in hospitalized patients, while another, pooled analysis showed it can lower the risk of death.
Xem tất cả câu ví dụ về pool /pu:l/