ex. Game, Music, Video, Photography

pop.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pop. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

pop.

Nghĩa của câu:

pop


Ý nghĩa

@pop /pɔp/
* danh từ
- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân
- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa
- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp
- điểm, vết (đánh dấu cừu...)
- (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)
- (từ lóng) sự cấm cố
=in pop+ đem cầm cố
* nội động từ
- nổ bốp
- (+ at) nổ súng vào, bắn
=to pop at a bird+ bắn con chim
- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...
=to pop down+ thụt xuống
=to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai)
=to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra
=to pop up+ vọt lên, bật lên
* ngoại động từ
- làm nổ bốp; nổ (súng...)
- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...
=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình
- hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)
- (từ lóng) cấm cố
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô)
!to pop off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ
- (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình
!to pop the question
- (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)
* phó từ
- bốp, đánh bốp một cái
=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái
=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái
* thán từ
- đốp!, bốp!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…