EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
populist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
populist
populist /'pɔpjulist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) người theo phái dân tuý (Nga)
người theo phái dân kiểm (Mỹ)
← Xem thêm từ populism
Xem thêm từ populists →
Từ vựng liên quan
is
li
list
op
p
po
pop
populi
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…