ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng portage


portage /'pɔ:tidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở
  tiền khuân vác, tiền chuyên chở
  sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải

ngoại động từ


  chuyển tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…