EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
positivism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
positivism
positivism /'pɔzitivizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) chủ nghĩa thực chứng
← Xem thêm từ Positivism
Xem thêm từ positivist →
Từ vựng liên quan
is
ism
it
os
p
po
POs
pos
posit
Positivism
si
sit
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…