EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
possum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
possum
possum /'pɔsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)
to play possum
vờ nằm im, giả chết
← Xem thêm từ possibly
Xem thêm từ possums →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
ss
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…