poster /'poustə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áp phích; quảng cáo
người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill poster)
Các câu ví dụ:
1. Vo Tan Phat's promotional poster for his 'Squid Game' parody web drama.
Xem tất cả câu ví dụ về poster /'poustə/