ex. Game, Music, Video, Photography

Vo Tan Phat's promotional poster for his 'Squid Game' parody web drama.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ squid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vo Tan Phat's promotional poster for his 'squid Game' parody web drama.

Nghĩa của câu:

squid


Ý nghĩa

@squid /skwid/
* danh từ
- súng cối bắn tàu ngầm
- mực ống
- mồi nhân tạo
* nội động từ
- câu bằng mồi mực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…