ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ posterior

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng posterior


posterior /pɔs'tiəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau
events posterior to the years 1945 → các sự kiện xảy ra sau năm 1945

danh từ


  mông đít

@posterior
  sau, hậu nghiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…