ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ posters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng posters


poster /'poustə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áp phích; quảng cáo
  người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill poster)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…