EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
posters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
posters
poster /'poustə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áp phích; quảng cáo
người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill poster)
← Xem thêm từ posterns
Xem thêm từ postfix →
Từ vựng liên quan
er
os
p
po
POs
pos
post
poster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…