ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ posthumous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng posthumous


posthumous /'pɔstjuməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sau khi chết
posthumous works → tác phẩm xuất bản sau khi chết
posthumous child → em bé sinh sau khi bố chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…