ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ postscripts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng postscripts


postscript /'pousskript/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (viết tắt) P.S.
  tái bút
  bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…