EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pot-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pot-hole
pot-hole /'pɔthoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)
ổ gà (ở mặt đường)
← Xem thêm từ pot-herb
Xem thêm từ pot-holer →
Từ vựng liên quan
ho
hole
ole
ot
p
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…