ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potty


potty /'pɔti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
potty little states → những nước nhỏ bé
potty detáil → những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
 (ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
potty questions → những câu hỏi ngon ơ
  (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…