potty /'pɔti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì
potty little states → những nước nhỏ bé
potty detáil → những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
potty questions → những câu hỏi ngon ơ
(+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì)