ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potty-trained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potty-trained


potty-trained

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…