EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potty-trained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potty-trained
potty-trained
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con)
← Xem thêm từ potty
Xem thêm từ pouch →
Từ vựng liên quan
ai
in
ot
p
po
pot
pott
potty
ra
rain
rained
train
trained
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…