EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poultice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poultice
poultice /'poultis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc đắp
ngoại động từ
đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)
← Xem thêm từ poulterers
Xem thêm từ poulticed →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
ou
p
po
poult
ti
tic
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…