ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poultice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poultice


poultice /'poultis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc đắp

ngoại động từ


  đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…