EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pourparler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pourparler
pourparler /puə'pɑ:lei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)
← Xem thêm từ pouring
Xem thêm từ pourpoint →
Từ vựng liên quan
arl
er
ou
our
p
pa
par
po
pour
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…