EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pourpoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pourpoint
pourpoint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) áo chẽn đàn ông
← Xem thêm từ pourparler
Xem thêm từ pours →
Từ vựng liên quan
in
nt
ou
our
p
po
point
pour
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…