ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pouter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pouter


pouter /'pautə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hờn dỗi
  (động vật học) bồ câu to diều
  (động vật học) cá lon ((cũng) whitting Ảpout)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…