EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pouters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pouters
pouter /'pautə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hờn dỗi
(động vật học) bồ câu to diều
(động vật học) cá lon ((cũng) whitting Ảpout)
← Xem thêm từ pouter
Xem thêm từ pouting →
Từ vựng liên quan
er
ou
out
outer
p
po
pout
pouter
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…