EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
practicality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
practicality
practicality /,prækti'kæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)
vấn đề thực tế
← Xem thêm từ practical joker
Xem thêm từ practically →
Từ vựng liên quan
ac
act
alit
cal
ic
it
li
lit
p
pr
practical
ra
rac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…