ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prairie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prairie


prairie /'preəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng c

Các câu ví dụ:

1. In the middle of Nui Mot Lake, a mini prairie appears during the dry season (January-August) when the water recedes.


Xem tất cả câu ví dụ về prairie /'preəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…