EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prairial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prairial
prairial
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng Pháp từ 20 5 đến 28 6)
← Xem thêm từ pragmatize
Xem thêm từ prairie →
Từ vựng liên quan
ai
air
p
pr
ra
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…