ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pragmatize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pragmatize


pragmatize /'prægmətaiz/ (pragmatise) /'prægmətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…