EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pragmatists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pragmatists
pragmatist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thực dụng (hành động một cách thực tế)
người theo chủ nghĩa thực dụng
← Xem thêm từ pragmatistic
Xem thêm từ pragmatize →
Từ vựng liên quan
agm
at
gm
is
ma
mat
p
pr
pragmatist
ra
rag
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…