EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prairie-chicken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prairie-chicken
prairie-chicken /'preəri,tʃikin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà gô đồng cỏ (Bắc mỹ)
← Xem thêm từ prairie
Xem thêm từ prairie-dog →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
chic
chick
chicken
en
hi
hick
ic
ken
p
pr
prairie
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…