ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prairie-chicken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prairie-chicken


prairie-chicken /'preəri,tʃikin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) gà gô đồng cỏ (Bắc mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…