ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prater


prater /'preitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…