ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-condition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-condition


pre-condition /'pri:kən'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều kiện trước hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…