ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-costal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-costal


pre-costal /'pri:'kɔstl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) trước sườn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…