ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preadmonition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preadmonition


preadmonition /'pri:,ædmə'niʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
  lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…