EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precast
precast
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(bê tông) đúc sẵn
← Xem thêm từ precartilage
Xem thêm từ precative →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
ec
p
pr
pre
re
rec
recast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…