EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precative
precative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ)
← Xem thêm từ precast
Xem thêm từ precatory →
Từ vựng liên quan
at
cat
ec
p
pr
pre
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…