EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precaval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precaval
precaval
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem precava
← Xem thêm từ precava
Xem thêm từ precede →
Từ vựng liên quan
av
cav
ec
p
pr
pre
precava
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…