EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipice
precipice /'presipis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vách đứng (núi đá)
← Xem thêm từ preciousness
Xem thêm từ precipices →
Từ vựng liên quan
ce
ci
ec
ic
ice
p
pi
pic
pice
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…