EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precises
precis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bản trích yếu, bảng tóm tắt
* ngoại động từ
làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt
← Xem thêm từ preciseness
Xem thêm từ precisian →
Từ vựng liên quan
ci
ec
is
p
pr
pre
precis
precise
précis
re
rec
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…