ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precises


precis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bản trích yếu, bảng tóm tắt
* ngoại động từ
  làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…