EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precisian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precisian
precisian /pri'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
← Xem thêm từ precises
Xem thêm từ precisianism →
Từ vựng liên quan
an
ci
ec
is
p
pr
pre
precis
précis
re
rec
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…