EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preclinical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preclinical
preclinical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khởi đầu, thuộc lý thuyết
bậc đào tạo trong y khoa
← Xem thêm từ precisive
Xem thêm từ preclude →
Từ vựng liên quan
cal
clinic
clinical
ec
ic
in
li
ni
p
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…