ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precognitive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precognitive


precognitive

Phát âm


Ý nghĩa

  xem precognition

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…