ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precondemn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precondemn


precondemn

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từgoại động ừ
  kết án từ trước, định tội từ trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…