ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconcert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconcert


preconcert

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước
* danh từ
  sự hiệp nghị từ trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…