EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preconquest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preconquest
preconquest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trước khi nước Anh bị người Noocmăng chiếm (1066)
← Xem thêm từ preconize
Xem thêm từ preconscious →
Từ vựng liên quan
co
con
conquest
ec
est
on
p
pr
pre
qu
quest
re
rec
reconquest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…