EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precontrive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precontrive
precontrive
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
mưu tính trước
← Xem thêm từ precontracts
Xem thêm từ precook →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
contrive
ec
nt
on
p
pr
pre
re
rec
ri
rive
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…