EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precool
precool
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm nguội trước, làm nguội sơ bộ
← Xem thêm từ precooks
Xem thêm từ precooler →
Từ vựng liên quan
co
coo
cool
ec
p
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…