ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predacity


predacity /pri'dæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…