ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predial


predial /'pri:diəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
  gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)

danh từ


  người nô lệ gắn chặt với ruộng đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…