EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predial
predial /'pri:diəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
danh từ
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
← Xem thêm từ prediabetic
Xem thêm từ predicability →
Từ vựng liên quan
dial
edi
p
pr
pre
re
red
redial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…