ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preferring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preferring


prefer /pri'fə:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thích hơn, ưa hơn
to prefer beer to wine → thích bia rượu hơn rượu vang
to prefer to stay → thích ở lại hơn
  đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)
  đưa ra, trình
to prefer a charge against someone → đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
to prefer arguments → đưa ra những lý lẽ

@prefer
  thích hơn, ưu hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…